tạo dịch vụ cloud Hosting mới
Dùng càng nhiều, giá càng rẻ - Tốc độ x2 - Tài nguyên x4.
Bảng giá dịch vụ share VPS/ Hosting:
* Gói cước có ưu đãi dành riêng cho khách hàng sử dụng dịch vụ thiết kế website.
** Miễn phí cập nhật website (core, theme, plugin) lên bản mới định kỳ. Hỗ trợ restore lại bản cũ nếu cập nhật lỗi.
*** Với các gói có RAM và CPU nghĩa là dạng VPS, dung lượng sử dụng thực tế thường sẽ giảm đi 10-15 GB do dùng để cài đặt hệ điều hành và panel.
Gói cước | Chu kỳ Thanh toán | Dung lượng | RAM | CPU | Số website | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 tháng | 06 tháng (-10%) | 01 năm (-22%) | |||||
Free | 0/ tháng |
0/ 6 tháng
|
0/ năm
|
250 MB | 0 | 0 | 1 |
Wordpress demo | 45,000/ tháng |
243,000/ 6 tháng
|
421,200/ năm
|
1 GB | 0 | 0 | 1 |
Wordpress start | 86,000/ tháng |
464,400/ 6 tháng
|
804,960/ năm
|
8 GB | 0 | 0 | 1 |
Wordpress standard | 138,000/ tháng |
745,200/ 6 tháng
|
1,291,680/ năm
|
20 GB | 0 | 0 | 1 |
Wordpress max | 216,000/ tháng |
1,166,400/ 6 tháng
|
2,021,760/ năm
|
50 GB | 4 | 4 | 5 |
Wordpress VPS1 | 235,000/ tháng |
1,269,000/ 6 tháng
|
2,199,600/ năm
|
65 GB | 6 | 4 | 20 |
Wordpress VPS2 | 350,000/ tháng |
1,890,000/ 6 tháng
|
3,276,000/ năm
|
100 GB | 8 | 6 | 40 |
Wordpress VPS3 | 655,000/ tháng |
3,537,000/ 6 tháng
|
6,130,800/ năm
|
240 GB | 16 | 12 | 60 |
Wordpress VPS4 | 1,000,000/ tháng |
5,400,000/ 6 tháng
|
9,360,000/ năm
|
480 GB | 32 | 24 | 80 |
Bảng giá dịch vụ cloud VPS/ Hosting:
Gói cước | Chu kỳ Thanh toán | Dung lượng | RAM | CPU | Số website | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 tháng | 06 tháng (-8%) | 01 năm (-18%) | |||||
Demo | 30,000/ tháng |
165,600/ 6 tháng
|
295,200/ năm
|
350 MB | 0 | 0 | 1 |
Mini | 45,000/ tháng |
248,400/ 6 tháng
|
442,800/ năm
|
1 GB | 0 | 0 | 1 |
Basic | 86,000/ tháng |
474,720/ 6 tháng
|
846,240/ năm
|
8 GB | 0 | 0 | 1 |
Plus | 138,000/ tháng |
761,760/ 6 tháng
|
1,357,920/ năm
|
20 GB | 0 | 0 | 1 |
Max | 216,000/ tháng |
1,192,320/ 6 tháng
|
2,125,440/ năm
|
50 GB | 4 | 4 | 5 |
Business | 235,000/ tháng |
1,297,200/ 6 tháng
|
2,312,400/ năm
|
65 GB | 6 | 4 | 20 |
Business plus | 350,000/ tháng |
1,932,000/ 6 tháng
|
3,444,000/ năm
|
100 GB | 8 | 6 | 40 |
Business pro | 655,000/ tháng |
3,615,600/ 6 tháng
|
6,445,200/ năm
|
240 GB | 16 | 12 | 60 |
Business max | 1,000,000/ tháng |
5,520,000/ 6 tháng
|
9,840,000/ năm
|
480 GB | 32 | 24 | 80 |
Dual Xeon E5-2676 V3 | 4,000,000/ tháng |
16,560,000/ 6 tháng
|
29,520,000/ năm
|
960 GB | 32 | 28 | 1000 |
Dual Xeon E5-2680 V4 | 4,500,000/ tháng |
19,320,000/ 6 tháng
|
34,440,000/ năm
|
960 GB | 64 | 56 | 1000 |